STT
|
Loại Đá
|
Giá (VND/ viên)
|
Chú thích
|
|
|
|
|
2
|
Kim Cương Nhân Tạo 1.5 mm
|
50.000
|
|
3
|
Kim Cương Nhân Tạo 1.7 mm
|
60.000
|
|
4
|
Kim Cương Nhân Tạo 2 mm
|
80.000
|
|
5
|
Kim Cương Nhân Tạo 2.5 mm
|
100.000
|
|
6
|
Kim Cương Nhận Tạo 3 mm
|
240.000
|
|
7
|
Kim Cương Nhân Tạo 3.5 mm
|
280.000
|
|
8
|
Kim Cương Nhân Tạo 4 mm
|
320.000
|
|
9
|
Kim Cương Nhân Tạo 4.5 mm
|
360.000
|
|
10
|
Kim Cương Nhân Tạo 5 mm
|
400.000
|
|
11
|
Kim Cương Nhân Tạo 5.3 mm
|
420.000
|
|
12
|
Kim Cương Nhân Tạo 5.4 mm
|
430.000
|
|
13
|
Kim Cương Nhân Tạo 5.5 mm
|
440.000
|
|
14
|
Kim Cương Nhân Tạo 6 mm
|
480.000
|
|
15
|
Kim Cương Nhân Tạo 6.3 mm
|
500.000
|
|
16
|
Kim Cương Nhân Tạo 6.5 mm
|
520.000
|
|
17
|
Kim Cương Nhân Tạo 7.0 mm
|
560.000
|
|
18
|
Kim Cương Nhân Tạo 7.2 mm
|
580.000
|
|
19
|
Kim Cương Nhân Tạo 7.5 mm
|
600.000
|
|
20
|
Kim Cương Nhân Tạo 8.0 mm
|
640.000
|
|
21
|
Kim Cương Nhân Tạo 8.1 mm
|
650.000
|
|
22
|
Kim Cương Nhân Tạo 8.5 mm
|
680.000
|
|
23
|
Kim Cương Nhân Tạo 9.0 mm
|
720.000
|
|
24
|
Kim Cương Nhân Tạo 9.5 mm
|
760.000
|
|
25
|
Kim Cương Nhân Tạo 10.0 mm
|
800.000
|
|
26
|
Kim Cương Nhân Tạo 11.0 mm
|
840.000
|
|
27
|
Kim Cương Nhân Tạo 12.0 mm
|
880.000
|
|